Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
15597

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thủ tục Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa1.001120.000.00.00.H56Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở3
102Thủ tục Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm1.000954.000.00.00.H56Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở3
103Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp 1.008603.000.00.00.H56Lĩnh vực Biển và hải đảo4
104Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường 1.010736.000.00.00.H56Lĩnh vực: Môi trường (01)4
105Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích)1.004082.000.00.00.H56Lĩnh vực: Môi trường (01)3
106Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường1.010733.000.00.00.H56Lĩnh vực: Môi trường (01)3
107Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)1.003554.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)3
108Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh)1.004269.000.00.00.H56Lĩnh vực: Đất đai (26 TT)4
109Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại 2.002165.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính ( 01TT)3
110Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
111Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
112Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
113Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
114Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
115Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
116Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản2.001052.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
117Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản2.001050.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
118Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản2.001044.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
119Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)3
120Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
121Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
122Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)3
123Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)4
124Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi 2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
125Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3

Chỉ đạo điều hành